Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động,
  • / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính, Tính từ: (đùa cợt)...
  • / 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, ( số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê, (từ lóng)...
  • / ´kɔmən¸dænt /, Danh từ: sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)
  • / ,dændifi'kei∫n /, Danh từ: sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao,
  • Danh từ, số nhiều oidia: (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng, nấm phấn trắng (như candida), candida, nấm phấn trắng,
  • / ´roulə /, Danh từ: trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, Ống cuộn, (y học) băng cuộn (như) roller bandage, Đợt sóng cuồn cuộn, (động vật...
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • Danh từ: bản tin (trên đài), tờ tin, tờ tin tức (ấn phẩm),
  • / lein,wei /, Danh từ: (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe),
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / 'aismæn /, Danh từ: người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người làm kem,
  • / 'fæʃiə /, Danh từ: băng, dải (vải), (y học) băng, (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường, (giải phẫu) cân, (kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board),...
  • / ¸daiə´ra:mə /, Danh từ: (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu, Kinh tế: bảng tiến độ (hoạt động thương mại), cảnh tầm sâu, quảng cáo lập...
  • Danh từ: nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá; phần xây đá, ( số nhiều) nơi khai thác đá xây, công tác gia công, công...
  • / ¸ræmə´da:n /, Danh từ: (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước theo đạo ixlam),
  • / ´vɔli /, Danh từ: loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (nghĩa bóng) tràng, chuỗi (nhiều câu hỏi, lời sỉ nhục.. cùng hướng tới người nào và...
  • / slʌdʒ /, Danh từ: bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi, Hình thái từ: Cơ...
  • / el /, Danh từ: en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm), mái hiên gie ra, Xây dựng: cánh phụ,
  • / rʌf /, Danh từ: cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động vật học) bồ câu áo dài, (đánh bài) trường hợp cắt bằng quân bài chủ, sự cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top