Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dublication” Tìm theo Từ | Cụm từ (171) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức, prepublication price, giá trước khi xuất bản
  • sự bôi trơn bằng dầu, bôi trơn bằng dầu, sự bôi trơn bằng dầu, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, fresh oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu mới
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • nhớt sạch từ bình chứa, dầu sạch, dầu trắng, kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hệ thống hãm, clean oil circulation furnace, lò tuần hoàn bằng dầu sạch, clean oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu sạch, clean...
  • dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu thải, collection of waste oil, sự thu gom dầu thải, waste oil act, luật về dầu thải, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste oil preparation, sự chế...
  • như individualization,
  • / ¸indi¸vidju´eiʃən /, như individualization,
  • / ¸dju:pli´keiʃən /, Danh từ: sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi, Toán & tin: sự sao chép; sự tăng gấp...
  • / ˌpʌblɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự công bố, sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản, xuất bản phẩm, Toán & tin: sản phẩm xuất bản,...
  • / ¸sʌbli´meiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự thăng hoa; sự làm thăng hoa, Toán & tin: (vật lý ) sự thăng hoa, Y học: thăng...
  • / ,lu:bri'kei∫n /, Danh từ: sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, Toán & tin: sự bôi trơn; chất bôi trơn, Xây dựng: bôi trơn...
  • Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự,
  • sự nhân đôi khán thính giả,
  • để đăng báo,
  • ấn bản chuyên khảo,
  • sự sao chép kiểm tra,
  • băng sao lại, sự nhân bản băng, sự sao chép băng,
  • ấn phẩm thương mại,
  • sự sao đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top