Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn The” Tìm theo Từ | Cụm từ (154.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / ʌn´laiklihud /, danh từ, tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được, tính chất không có hứa hẹn,
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm, Đích; mục đích, mục tiêu, Nghĩa chuyên ngành: gôn,...
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / ʌn´blʌʃiη /, Tính từ: trơ trẽn, vô liêm sỉ; không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn; không đỏ mặt; láo xược; đểu cáng, không đỏ mặt, Từ đồng...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline, không phục tùng kỷ luật, an unamenable tool, một dụng cụ khó dùng
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • / ¸ʌnə´vɔidəbl /, Tính từ: không thể tránh được; tất yếu, Xây dựng: không tránh được, Cơ - Điện tử: (adj) không...
  • / ¸ʌndə´fut /, Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân, (nghĩa bóng) nằm dưới quyền, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện, the snow...
  • mối ghép then hoa, ghép nối ván gỗ bằng then chêm,
  • dao tiện, dao tiện, lưỡi dao tiện, copying lathe tool, dao tiện chép hình, general-purpose lathe tool, dao tiện đa dụng
  • / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • / ´sevnti /, Tính từ: bảy mươi, Danh từ: số bảy mươi ( 70), ( the seventies) ( số nhiều) những năm bảy mươi; trên bảy mươi (các con số, năm, nhiệt...
  • / ¸ʌnə´pi:zəbl /, Tính từ: không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn), không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn),...
  • / ʌn´feiliη /, Tính từ: không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ, không bao giờ cạn, không bao giờ hết, có thể tin cậy được, chắc chắn, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top