Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accept” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
  • kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel (spach), dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • thư mục access,
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • tầng ứng dụng, lớp ứng dụng, access control service element ( application layer) (acsa), phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( lớp ứng dụng ), application layer structure (als), cấu trúc lớp ứng dụng, application...
  • kiểu dữ liệu của microsoft access,
  • bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng, fast access memory, bộ nhớ truy nhập nhanh, ferro...
  • / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
  • kênh vào, đường kênh đi vào, kênh truy nhập, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rch), kênh truy nhập ngẫu nhiên
  • quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access authority (uacc), quyền truy cập chung
  • máy nén tháo lắp được, máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo lắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo nắp được
  • mạng con, mạng phụ, mạng con, subnetwork access boundary (sab), ranh giới truy nhập mạng con, subnetwork access facility (saf), phương tiện truy nhập mạng con, subnetwork access...
  • thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem ), thủ tục truy cập liên kết cho modem, link access procedure (lap), thủ tục truy cập...
  • khoá truy nhập, khóa truy cập, khóa truy xuất, phím truy cập, khóa truy nhập, program access key ( pa key ), khóa truy nhập chương trình
  • một người dùng, single user access, truy nhập của một người dùng, single user system, hệ thống một người dùng, single-user computer, máy tính một người dùng
  • / ´sʌb¸gru:p /, Danh từ: (sinh vật học) phân nhóm, Toán & tin: nhóm con, Kỹ thuật chung: nhóm con, nhóm phụ, accessible subgroup,...
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • phương pháp truy cập, phương thức truy xuất, phương pháp truy nhập, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, access method control block (acb), khối điều khiển phương pháp truy cập,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top