Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn airship” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.497) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate, thanh tra chính phủ
  • / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, reverence , veneration , worship
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như worshipper,
  • / ´ɔ:θəʃip /, Danh từ: nghề viết văn, nguồn tác giả (một cuốn sách), Từ đồng nghĩa: noun, a book of doubtful authorship, một cuốn sách chưa rõ nguồn...
  • / ´spɔnsəʃip /, Danh từ: trách nhiệm của người đỡ đầu (cha, mẹ), we're very grateful for his sponsorship, chúng tôi rất biết ơn về sự đỡ đầu của ông ấy, Nguồn...
  • Tính từ: tỏ ra tôn sùng, tỏ ra kính trọng và yêu quí; cảm thấy tôn sùng, cảm thấy kính trọng và yêu quí, ( worshipful) đáng tôn kính...
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • / ´liənain /, Tính từ: (thuộc) sư tử; giống sư tử, Kinh tế: giành phần hơn, leonine contract, hợp đồng giành phần hơn, leonine partnership, quan hệ chung...
  • / ´giə¸ʃift /, Danh từ: sự sang số, Kỹ thuật chung: sự sang số, electrical gearshift, sự sang số bằng điện
  • / ´midi /, như midshipman,
  • Idioms: to be of kinship with sb, bà con với người nào
  • cần sang số, gearshift lever fulcrum ball, khớp cầu cần sang số
  • / wʌn´ʌpmənʃip /, danh từ, thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác, one-upmanship ball, thuật giành bóng
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • / ´leidiʃip /, Danh từ: thân thế quý tộc (của một người đàn bà), tâu lệnh bà, her ladyship, our ladyship
  • / ´ɛə¸ʃip /, Danh từ: khí cầu, Cơ khí & công trình: tàu bay, Kinh tế: phi đĩnh, phi thuyền, tàu không trung, vận chuyển...
  • chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment bill of lading, vận đơn chuyển...
  • như transship, Kinh tế: chuyển sang tàu khác (hành khách, hàng hóa...), chuyển vận, sang tàu
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top