Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aisle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'peisli: /, Tính từ: có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa, a paisley tie, cà vạt có hoạ tiết cánh hoa
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung: lập pháp, Từ đồng nghĩa: verb, constitute , enact ,...
  • như disleaf,
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • / 'aislis /,
  • / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Idioms: to be misled by bad companions, bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị,
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • / pri´saisli /, Phó từ: Đúng, chính xác; một cách chính xác, cẩn thận, Đúng thế, hoàn toàn đúng như vậy (dùng trong câu trả lời tán tỉnh, biểu lộ sự đồng tình...),
  • Danh từ: Đảng sin-phen (đảng yêu nước ở ai-len đòi khôi phục lại tiếng (dân tộc) và quyền độc lập (chính trị) năm 1905), phong trào yêu nước sin-phen (ở ai-len),
  • / hai´bə:niən /, Tính từ: (thuộc) ai-len, Danh từ: người ai-len,
  • thời giá, giá hiện hành, thị trường, giá hiện hành, giá hiện hành thời giá, raise the current price, nâng cao mức giá hiện hành, raise the current price (to...), nâng cao mức giá hiện hành
  • / 'weistid /, Tính từ: thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo), (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ, a waisted coat, một cái áo khoác thắt eo, narrow-waisted, có eo thon,...
  • / ¸ensai´leiʃən /, danh từ, như ensilage,
  • / broug /, danh từ, giày của người chuyên đi núi, giọng địa phương ai-len,
  • Danh từ: tiếng irland ( ai-len, ai nhĩ lan) cổ trước thế kỷ xi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top