Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anguish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
  • / əˈmeɪzɪŋ /, Phó từ: Đáng kinh ngạc, đến không ngờ, my sister is amazingly good at english, chị tôi giỏi tiếng anh lạ lùng, giỏi tiếng anh đến không ngờ, prices are falling amazingly,...
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • / in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english, giỏi tiếng anh đến nỗi không ngờ, incredibly , nobody in this family wants to care for...
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần lớn dân số nói tiếng anh
  • viết tắt, ( tesl) việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai ( teaching english as a second language),
  • / 'iɳgliʃ /, Tính từ: (thuộc) anh, Danh từ: người anh, tiếng anh ( (cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, Ngoại động...
  • / ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english law, một quyết định chưa từng có trước đây trong luật pháp anh
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ôn lại i need to brush up on english
  • / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant phonemes, tiếng anh có 24 âm vị phụ âm
  • / ['grɑ:ntid] /, Phó từ: giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy, granted , she isn't good at english , but is there anyone better than her in this class !, cứ cho là cô...
  • / 'neitivli /, Phó từ: vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có, với tính chất nơi sinh, to speak english natively, nói tiếng anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình
  • / 'jʌηi∫ /, tính từ, khá trẻ, hơi trẻ, a youngish inspector, một viên thanh tra khá trẻ tuổi
  • / ´idiə¸lekt /, Danh từ: vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng, my french idiolect is useful for me to study english easily, vốn từ vựng tiếng pháp của tôi giúp tôi dễ dàng...
  • / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english instead of vietnamese, trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói...
  • / fə´nɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ), a course in phonology, một giáo trình về âm vị học, the phonology of old english, hệ thống...
  • / 'nægi /, như naggish,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top