Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn atrocity” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.454) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræηknis /, danh từ, sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity , flagrance...
  • / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity...
  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , barbarism , barbarity , bloodthirstiness...
  • / ə´trɔʃəsnis /, danh từ, tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, atrocity , heinousness , monstrousness , egregiousness ,...
  • / ´ai¸sɔ: /, Danh từ: Điều chướng mắt; vật chướng mắt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , blemish...
  • định lý thuận nghịch, định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán, rayleigh reciprocity theorem, định lý tương hoán rayleigh
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , violence
  • / fə´rouʃəsnis /, danh từ, tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , vehemency , violence,...
  • / ni´fɛəriəs /, Tính từ: hung ác, bất chính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abominable , atrocious , base...
  • / ´fi:ndiʃ /, Tính từ: như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác, Từ đồng nghĩa: adjective, atrocious , beastly , brutish , cruel , demonic , demonical , devilish...
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • Idioms: to be worked by steam , by electricity, (máy)chạy bằng hơi nước, bằng điện
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-involvement , selfishness,...
  • / egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement , selfishness,...
  • / ´selfiʃnis /, danh từ, tính ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement
  • / ´krɔtʃit /, Danh từ: cái móc, (âm nhạc) nốt đen, Ý ngông, ý quái gở, Từ đồng nghĩa: noun, caprice , eccentricity , fancy , freak , notion , peculiarity ,...
  • / ¸egou´meiniə /, Danh từ: tính chất hết sức ích kỷ, Y học: hưng phấn tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top