Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bamboo” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: công cụ tìm kiếm tra cứu, Động từ: tìm kiếm nhạc mp3, video trên baamboo, tra cứu từ điển trên baamboo,
  • Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • / ´hudwiηk /, Ngoại động từ: lừa dối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle * , beat out of , bilk , bluff , buffalo , burn...
  • / bilk /, Ngoại động từ: quịt, trốn nợ, lừa đảo, lừa gạt, Từ đồng nghĩa: verb, noun, Từ trái nghĩa: verb, bamboozle...
  • / ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bamboozle , beat , bewilder , cap , cheat , circumvent...
  • / ´flim¸flæm /, danh từ, chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá, ngoại động từ, (thông tục) lừa bịp, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle , cheat , chicane...
  • / ´hɔ:ns¸wɔgəl /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle , cheat , deceive , dupe , fool ,...
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • / ai'æmbik /, Tính từ: (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ, Danh từ: câu thơ iambơ, iambơ (thơ trào phúng cổ hy-lạp),
  • nền cọc, móng cọc, móng cọc, bamboo pile foundation, móng cọc tre, batter pile foundation, móng cọc nghiêng, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, pipe-pile foundation, móng cọc ống, sand compaction pile foundation, móng...
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / bæm´bi:nou /, Danh từ, số nhiều bambinos, bambini: sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật, (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'zæmbou /, Danh từ: ( zambo) người lai da đen,
  • / ´sæmbou /, Danh từ, số nhiều sambos: người lai da đen; người da đen,
  • như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • / ´ni:ou¸neit /, Y học: trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , newborn , nursling
  • / flæm´bɔiənsi /, như flamboyance,
  • kẹp xương lambotte, 26.5 cm,
  • / ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ đồng nghĩa: noun, anthropoid , ape , archbishop , baboon , bishop , chimpanzee...
  • / 'gæmən /, Danh từ: jambon, đùi lợn muối và hun khói, Ngoại động từ: muối và hun khói (đùi lợn), Danh từ: sự thắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top