Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bide” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
  • / boud /, Động từ: báo trước, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bide: Từ đồng nghĩa: verb, to bode ill,...
  • / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh, tự nguyện, tự động, walk in unbidden, không được mời cứ bước vào,...
  • Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá...
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter,
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • / ¸æmbi´dekstə /, Tính từ: cách viết khác : (ambidexterous), thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng, Danh từ: người thuận cả...
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
"
  • Ngoại động từ .outbid, .outbade, .outbid, .outbidden: trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong...
  • / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall, Nội động...
  • / ¸a:ti¸fiʃi´æliti /, danh từ, tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, Từ đồng nghĩa: noun, ambidexterity , disingenuousness , phoniness
  • / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to bide one's time, chờ một cơ hội...
  • như ambidexterity,
  • như ambidexterity,
  • Danh từ: Đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, ambidexterity , artificiality ,...
  • /ə'bəʊd/, Danh từ: nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide: Từ đồng nghĩa:...
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • / ¸ʌndə´bid /, Động từ .underbid; .underbade: bỏ thầu thấp hơn (người khác), xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..), hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top