Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constant” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.407) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔnstəntæn /, hợp chất đồng_nikel, hợp kim công-tăng-tăng, hợp kim constantan,
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • số thời gian, hằng số thời gian, charge time constant, hằng số thời gian phụ tải, fast time constant, hằng số thời gian nhanh, filter time constant, hằng số thời gian bộ lọc, long-time constant, hằng số thời gian...
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ
  • / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constant...
"
  • lực không đổi, constant-force spring, lò xo lực không đổi
  • hàng số điện môi, hắng số điện môi, hằng số điện môi, Địa chất: hằng số điện môi, ground dielectric constant, hằng số điện môi chất, relative dielectric constant, hằng...
  • bộ nguồn, nguồn, nguồn điện áp, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều, external voltage source, nguồn điện áp bên ngoài, high voltage source, nguồn cao thế,...
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, Địa chất: tốc độ dài, vận tốc tuyến tính, clv ( constantlinear velocity...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • hằng chuỗi, character string constant, hằng chuỗi ký tự
  • van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve, van giãn nở tự động, diaphragm expansion valve, van giãn nở kiểu màng, expansion valve...
  • hằng nguyên, hằng số nguyên, unsigned integer constant, hằng nguyên không dấu
  • Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability constant, hệ số thấm darcy, darcy , darcy's law
  • hằng số thực, basic real constant, hằng số thực cơ bản
  • hằng số nhân nơtron, effective neutron multiplication constant, hằng số nhân nơtron hiệu dụng
  • hệ số pha, hằng pha, hằng số bước sóng, hằng số pha, hệ số pha, hệ số thay đổi pha, image phase constant, hằng số pha ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top