Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consult” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuế tiêu dùng, specific consumption tax, thuế tiêu dùng đặc biệt
  • hàm số tiêu thụ, hàm tiêu dùng, ando-modigliani consumption function, hàm tiêu dùng ando-modigliani
  • Phó từ: như người lao phổi, như người ho lao, to cough consumptively, ho sặc sụa, ho như người mắc bệnh lao
  • tiêu dùng vốn, tiêu hao vốn, capital consumption allowance, trợ cấp tiêu hao vốn
  • / tju:´bə:kjuləs /, tính từ, (thuộc) bệnh lao; có tính chất của bệnh lao; bị bệnh lao, gây bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
  • Idioms: to go into consumption, bị lao phổi
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • chức năng vật dụng, hàm lợi ích, hàm lợi ích, hàm số hiệu dụng, consumption utility function, hàm số hiệu dụng tiêu dùng, quadratic utility function, hàm số hiệu dụng bậc hai
  • tiêu thụ môi chất lạnh, liquid refrigerant consumption, tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
  • giá bán lẻ, giá cả tiêu dùng, giá tiêu dùng, giá bán lẻ, hang seng consumer price index, chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng, consumer price index, chỉ số giá tiêu dùng, consumer price index (cpi), chỉ số giá tiêu dùng,...
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • Danh từ: hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, consumer goods industry, công nghiệp hàng tiêu dùng, entry for consumer goods, tờ khai nhập khẩu...
  • tăng trưởng thấp, thu nhập thấp, low income group, nước có thu nhập thấp, low-income consumers, người tiêu dùng có thu nhập thấp, low-income consumers, trợ cấp thu nhập thấp, low-income countries, người tiêu dùng...
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
  • / kənˈsumɪŋ /, tính từ, Ám ảnh, chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, time-consuming, tốn nhiều thời gian, programming is a time-consuming work, lập trình là một công việc tốn nhiều...
  • / ´ha:t¸wɔ:miη /, Tính từ: Ấm lòng, chân tình, heart-warming consolations, những lời an ủi chân tình
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top