Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deceive” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sevn¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp bảy lần, Từ đồng nghĩa: adjective, septenary , septuple
  • / ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bantam...
  • / ʌn´faundid /, Tính từ: vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, the theatre of the unspoken, kịch câm, an unspoken consent, sự ưng thuận ngầm,...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / ʌn´ha:md /, Tính từ: không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người), không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • / ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, an unforgettable moment, một khoảnh khắc không thể nào...
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
  • / ¸ʌnmis´teikəbl /, Tính từ: Đáng tin cậy, có thể nhận ra rõ ràng, hiển nhiên, không thể nhầm lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´ʌtərəbl /, Tính từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / 'hevnli /, Tính từ: (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường, (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa (tính tình...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´wɔntid /, Tính từ: không muốn, không cần đến, không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
  • / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ đồng nghĩa: adjective, undiscovered , unexposed
  • / ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể nhận thức được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top