Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emma” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trương nhập, vùng nhập, command entry field, trường nhập lệnh, extendable action entry field, trường nhập tác động mở rộng được, mandatory entry field, trường nhập bắt buộc, multiple-line entry field, trường...
  • / ´meisn /, Danh từ: thợ nề, thợ xây, (mason) như freemason, Ngoại động từ: xây; xây dựng, Xây dựng: chèn lắp, Kỹ...
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • / kə,memə'rei∫n /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng, lễ kỷ niệm các người...
  • / 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, dictate , regulation , rubric , command , decree , law , rule , statute
  • sự phát xạ ion hoá, sự phát xạ có thể làm các điện tử rời khỏi nguyên tử; ví dụ, sự phát xạ alpha, beta và gamma.
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp, ungrammatical sentences, những câu sai ngữ pháp
  • phím ẩn, Kỹ thuật chung: phím chức năng, Kinh tế: phím chức năng, command function key, phím chức năng lệnh, function key area, vùng phím chức năng, function...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
  • / ʌn´hæmpəd /, Tính từ: không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại,
  • bộ chỉnh lưu germani, bộ chỉnh lưu gecmani,
  • / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , frowzy , schlocky , shabby , sleazy , tacky , brummagem , flashy...
  • / ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm, Từ đồng nghĩa: noun, command of language , delivery , elocution...
  • / sʌmə´biliti /, Toán & tin: (giải tích ) tính khả tổng, tính khả tích, absolute summability, (giải tích ) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối, normal summability, tính khả tổng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top