Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engineer” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hai xi lanh, two cylinder engine, động cơ có hai xi lanh, two-cylinder press, máy in hai xi lanh
  • cơ cấu nâng, động cơ nâng, máy nâng, máy nâng, tời máy, electric hoisting engine, động cơ nâng chạy bằng điện
  • / ´di:zəl /, Danh từ: Động cơ điêzen ( (cũng) diesel engine; diesel motor)), dầu điêzen, Hóa học & vật liệu: điezen, Điện:...
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • dầu nặng, dầu nặng, Địa chất: dầu nặng, heavy-oil engine, động cơ chạy dầu nặng, heavy-oil residue, phần cặn dầu nặng
  • / ə'plaiəns /, Danh từ: thiết bị; dụng cụ, như fire-engine, Cơ - Điện tử: khí cụ, thiết bị, đồ gá, Cơ khí & công trình:...
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • động cơ hai kì, động cơ 2 kỳ, động cơ hai kỳ, động cơ hai kỳ, động cơ hai kỳ, three-port two-stroke engine, động cơ hai kỳ ba lỗ
  • dầu làm trơn động cơ, dầu máy phát, dầu động cơ, dầu máy phát, dầu động cơ, đầu máy, dầu trơn máy, steam engine oil, dầu máy phát hơi nước, aircraft engine oil, dầu động cơ máy bay, an engine oil level...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
"
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • động cơ kiểu pittông quay, động cơ pittông quay, động cơ quay, rotary engine ( wankel engine ), động cơ quay (động cơ wankel)
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • mực dầu (nhớt), mức dầu, engine oil level warning light, đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ, oil level sensor, cảm biến mực dầu (nhớt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top