Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fresh” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated hydrocarbon refreshrant, tác nhân lạnh hiđrocacbon...
  • / ri'freʃmənt /, Danh từ, số nhiều refreshments: sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự được tĩnh dưỡng, sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho tỉnh táo, Đồ ăn thức uống, ( số...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • / ri´freʃə /, Danh từ: tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài), Điều nhắc nhở, (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát, let's have a refresher, chúng ta uống cái gì...
"
  • Phó từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), refreshingly different, khác biệt một cách...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • / əˈnu , əˈnyu /, Phó từ: lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, to begin anew, bắt đầu lại, afresh...
  • / ə´freʃ /, Phó từ: lại lần nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to start afresh, bắt đầu lại từ đầu, again , anew , de novo , lately , newly , of late...
  • Danh từ, số nhiều freshwomen: nữ sinh viên năm thứ nhất,
  • mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông có vẻ như thể còn ngây thơ.
  • / ¸inik´spiəriənst /, Tính từ: thiếu kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amateur , callow , fresh...
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • / ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman),
  • / ´nju:nis /, danh từ, tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ, Từ đồng nghĩa: noun, freshness , innovativeness , newfangledness , originality
  • / ´freʃmən /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề, Định ngữ: (thuộc) học sinh...
  • / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ đồng nghĩa: verb, antisepticize , clean , decontaminate , disinfect , freshen...
  • / 'kreifiʃ /, Danh từ: tôm, Kinh tế: tôm sông, freshwater crayfish, tôm đồng, tôm sông
  • Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • / ¸eibisi:´dɛəriən /, tính từ, sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng, Từ đồng nghĩa: noun, fledgling , freshman , greenhorn ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top