Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn in” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.388) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´wild /, tính từ, không tự nguyện, không có dự định,
  • / ¸ʌnɔ:´θentik /, Tính từ: không xác thực, không chính cống,
  • / ¸ʌnə´meizd /, Tính từ: không kinh ngạc, không ngạc nhiên,
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / in´sensitivnis /, danh từ, sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm,
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / ʌn´bendiη /, Tính từ: không uốn cong được, cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình), không căng thẳng;...
  • / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn, kém phát triển, chưa thực hiện được tiềm năng trong phát triển kinh tế...
  • / ʌn´kæninis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất huyền bí, tính chất không tự nhiên, tính chất lạ kỳ, tính chất phi thường, tính chất vượt quá cái bình thường, tính chất vượt quá cái được...
  • / ¸ʌnin´djuərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được,
  • / ¸fʌndəmen´tæliti /, danh từ, tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu,
  • / grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, Nội động từ: Ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn,
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • / ´primitivnis /, Danh từ: tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy, Xây dựng:...
  • / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / ʌn´steitid /, Tính từ: không được nhắc đến, không trình bày/nói ra, chưa được phát biểu, chưa được tuyên bố, không định (ngày, giờ), không được xác định,
  • / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • / ´frʌntis¸pi:s /, Danh từ: (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt tiền, chính diện, cửa ra vào có trang hoàng, Ngoại động từ: in tranh đầu sách...
  • / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm), không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top