Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instruct” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bán thành phẩm, constructional semi-product, bán thành phẩm xây dựng
  • tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
  • sàn lửng, sàn treo, hung floor construction, kết cấu sàn treo
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • / ¸wə:θ´wail /, Kỹ thuật chung: đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous , beneficial , constructive...
  • chi phí xây dựng, construction expenditure forecast, dự báo chi phí xây dựng
  • / ¸endou´sentrik /, Tính từ: (ngôn ngữ) nội tâm, endocentric construction, kiến trúc nội tâm
  • kết cấu kim loại, unprotected metal construction, kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ
  • kết cấu bằng gỗ, công trình bằng gỗ, glued timber construction, công trình bằng gỗ dán
  • phương pháp phun, injection method in tunnel construction, phương pháp phun vữa trong thi công hầm
  • sự xây dựng đường, xây dựng đường, sự kiến thiết đường sá, sự kiến thiết đường xá, sự làm đường, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông
  • không cháy, không cháy, non-combustible building, nhà không cháy, non-combustible construction, công trình không cháy, non-combustible materials, vật liệu không cháy
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước
  • nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng nền đường, road-bed leveling, sự san nền đường đất, road bed width, chiều rộng...
  • tầng dưới, lower floor construction, kết cấu sàn tầng dưới
  • khung thép, khung thép, steel frame construction, kết cấu khung thép
  • mật độ xây dựng, construction density, building density factor, hệ số (mật độ) xây dựng, building density factor, hệ số mật độ xây dựng, net building density, mật độ xây dựng thuần túy, percentage of building...
  • công ty xây dựng, earthmoving constructing firm, công ty xây dựng làm đất
  • công tác thi công, constructional work quality, chất lượng công tác thi công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top