Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instruct” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lệnh phân nhánh, lệnh rẽ nhánh, unconditional branch instruction, lệnh rẽ nhánh không điều kiện
  • địa chỉ ba cộng một, three-plus-one address instruction, lệnh địa chỉ ba cộng một
  • / ´fɔ:wədiη /, Kinh tế: việc gởi hàng, forwarding instructions, những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng
  • sự thực hiện chỉ thị, sự thực hiện lệnh, parallel instruction execution, sự thực hiện lệnh song song
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, optional-pause instruction, lệnh dừng tùy chọn
  • lệnh gọi, supervisor call instruction, lệnh gọi chương trình giám sát
  • lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc), reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc)
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • lệnh địa chỉ không, lệnh địa chỉ số không, lệnh địa chỉ zero, zero-address instruction format, dạng lệnh địa chỉ số không
  • địa chỉ lệnh, địa chỉ của lệnh, instruction address stop, điểm dừng địa chỉ lệnh
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun, expert , guru , instructor , mentor , specialist , teacher , tutor
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • chu kỳ tìm nạp, chu trình nạp, chu trình tải, chu trình tìm nạp, vòng tìm nạp, vòng tìm nạp lệnh, instruction fetch cycle, vòng tìm nạp lệnh
  • / ´pedə¸gɔdʒi /, như pedagogics, Toán & tin: sư phạm, Xây dựng: giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogics...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top