Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn join” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to join battle, bắt đầu giao chiến
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • Thành Ngữ:, to join the club, cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ
  • Thành Ngữ:, to join the majority, về với tổ tiên
  • Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân,...
  • / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • / ´gʌn¸point /, Danh từ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • tệp logic, tập tin logic, ilf ( independentlogical file ), tập tin logic độc lập, independent logical file (ilf), tập tin logic độc lập, join logical file, tập tin logic nối kết, logical file member, thành phần tập tin logic,...
  • Thành Ngữ:, to join the angels, (từ mỹ,nghĩa mỹ) về nơi cực lạc, chết
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • / ´rɔinek /, như rooinek,
  • / ¸ʌnə´ʃeimd /, Tính từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, to be unashamed of doing something, làm việc gì không biết xấu hổ
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • Thành Ngữ:, to join the flats, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • / ʌn´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo (cần câu...) thành từng khúc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top