Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kail” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacbonat kali, kali cacbonat không tinh khiết,
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • hệ thống thư điện tử, constituent electronic mail system (cems), hệ thống thư điện tử cấu thành
  • / 'zaili:n /, Danh từ: (hoá) xilen; xilol,
  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • / ¸nɔn´vɔlətail /, Toán & tin: không biến đổi, Điện lạnh: không bay hơi,
  • / ´græn¸tʃaild /, Danh từ: cháu (của ông bà),
  • đường sắt, tuyến đường sắt, tuyến đường sắt, railway line right-of-way, dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
  • Thành Ngữ:, to stand bail for sb, o go bail for someone
  • / rə´kaitis /, Danh từ: (y học) bệnh còi xương,
  • như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện,
  • / lə´ti:n /, Tính từ: lateen sail buồm tam giác,
  • / ´reil¸wei¸mæn /, dang từ, số nhiều railwaymen, nhân viên đường sắt, Điện tử & viễn thông: nhiễu tạp do mưa (rađa),
  • Thành Ngữ:, tail away ; tail off, nhỏ dần đi; ít đi; yếu đi
  • / i´lectrou¸fail /, danh từ, chất có ái lực với điện tử,
  • / ,zouə'lɔdʒikəli /, Phó từ: về phương diện động vật học,
  • / ʌn´kaind /, Tính từ: không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn, nghiệt ngã; không dễ chịu, khắt nghiệt (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸kairə´præktə /, danh từ, người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương,
  • viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • / 'zailouz /, Kỹ thuật chung: loại đường pentose, Kinh tế: xiloza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top