Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kayo” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • mayơ khía rãnh, mayơ then hoa,
  • bố trí tổng thể, mặt bằng tổng thể, sơ đồ bố trí chung, tổng mặt bằng, building site general layout, tổng mặt bằng xây dựng, general layout of industrial enterprise, tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp,...
  • bệnh không mạch (bệnh takayusu),
  • mâm đúc giả nan hoa, bánh hình sao, bánh xe có mayơ, ôto bánh xe có mayơ,
  • máy tiện lỗ mayơ bánh xe,
  • papayotin (men tiêu hóa chiết xuất từ quả đu đủ canna papaya),
  • đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích thẳng , tù/tù mayo - 170mm - inox,
  • bánh geneva, bánh chữ thập mantơ, bánh cóc, bánh hình sao, bánh xe có mayơ,
  • mâm gắn đùm trục, bích mayơ bánh xe, mayơ bánh xe, đĩa đùm,
  • moayơ khóa điện,
  • ổ trục chong chóng, củ cánh chân vịt, củ cánh, mayơ cánh quạt, mayơ chân vịt (đóng tàu),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • băng mayor,
  • bulông mayơ,
  • bạc mayơ,
  • kéo mayo, cong,
  • vòng kayser fleischer,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top