Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nobody” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, to clap somebody on the back, vỗ tay động viên ai
  • Thành Ngữ:, to talk at somebody, át giọng, cả vú lấp miệng em
  • Thành Ngữ:, to beg somebody off, xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ
  • ngoại động từ, nói chuyện phiếm, to coze with somebody, tán gẫu với ai
  • Thành Ngữ:, cut somebody to the quick, chạm đến chỗ nhạy cảm nhất
  • Thành Ngữ:, to have a corner in somebody's heart, được ai yêu mến
  • Thành Ngữ:, to turn somebody's brain, làm cho đầu óc ai hoa lên
  • Thành Ngữ:, to win somebody round, thuyết phục được ai theo ý kiến mình
  • Thành Ngữ:, to give somebody the benefit of the doubt, vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • / 'eliʤi /, Danh từ: khúc bi thương, Từ đồng nghĩa: noun, death song , funeral song , knell , lament , plaint , requiem , threnody , dirge , monody , poem , song
  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to put the case for somebody, bênh vực ai, bào chữa cho ai
  • / glæd /, Tính từ: vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, Cấu trúc từ: to give the glad eye to somebody, to give the glad hand to somebody, glad rags,
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
  • Thành Ngữ:, to call cousin with somebody, tự nhiên là có họ với ai
  • Thành Ngữ:, praise somebody / something to the skies, tán dương lên tận mây xanh
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody hand and foot, hầu hạ từ đầu đến chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top