Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pianist” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / və'kei∫nist /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nghỉ, Kinh tế: người đi nghỉ (mát),
  • / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a total abstainer, người kiêng rượu hoàn toàn, prohibitionist , abstinent...
  • / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng hán: a phú hãn ), diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000...
  • / im´piəriəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế, Tính...
  • như imperialist,
  • / ¸ɔpə´ziʃənist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposer , opposition , resister
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / ´airənist /, Danh từ: người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm,
  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • / æn´tægənist /, Danh từ: Địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng, (giải phẫu) cơ đối vận, Y học: cơ đối kháng, răng...
  • / kə´louniəlist /, tính từ, thực dân,
  • / ni´geiʃənist /, danh từ, người theo chủ nghĩa hư vô, người hư vô chủ nghĩa, người phủ nhận,
  • / in´dʌstriəlist /, Danh từ: nhà tư bản công nghiệp, Kinh tế: công nghệ gia, người theo chủ nghĩa công nghiệp, người theo chủ nghĩa trọng công (nghiệp),...
  • / ai´diəlist /, danh từ, (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; (mỉa mai) người mơ mộng không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'lɔiəlist /, Danh từ: người trung thành, tôi trung,
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • / ´vaiəlist /, Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn viôn, người chơi đàn anbô,
  • / in´fleiʃənist /, Danh từ: người theo chính sách lạm phát, Kinh tế: người chủ trương lạm phát, người ủng hộ chính sách lạm phát,
  • như unchristianise,
  • / ¸proui´biʃənist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ủng hộ việc cấm cái gì (bằng luật pháp; nhất là cấm bán rượu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top