Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reexport” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm, chưa thắp sáng (đèn)
  • sản phẩm chủ yếu, sản vật sơ cấp, sản phẩm sơ cấp, export of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, exporter of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
  • / ´wʌn¸saidid /, Tính từ: có một bên, về một bên, về một phía, một chiều, phiến diện, không công bằng, thiên vị, chênh lệch, Cơ khí & công trình:...
  • / ʌn´mə:məriη /, Tính từ: không than phiền, không kêu ca,
  • / ¸ʌnintə´rʌptid /, Tính từ: không đứt quãng; liên tục, Cơ - Điện tử: (adj) không ngắt quãng, liên tục, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ʌnai´denti¸faid /, Tính từ: không nhận biết được, không được đồng nhất hoá, Điện lạnh: không được nhận biết, không được phát hiện,...
  • / ʌn´wiəriiη /, Tính từ: không mệt mỏi, kiên cường,
  • / ʌn´ju:ti¸laizd /, tính từ, không dùng đến, không sử dụng,
  • / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục đích riêng, không chuyên; không thuộc chuyên gia, không liên quan đến chuyên gia,
  • / ´grænsʌn /, Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại),
  • / ʌn´præktist /, Tính từ: không thành thạo, ít kinh nghiệm, không giỏi, không vận dụng bằng thực tiễn, không thực hiện,
  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên), sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa, (kỹ thuật) nền móng; nền, Động...
  • / grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, Nội động từ: Ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn,
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô), Xây dựng: treo, Cơ - Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top