Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stratum” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .substratum: như substratum,
  • Danh từ số nhiều của .superstratum: như superstratum,
  • Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu: thành hệ, Kỹ...
  • Danh từ số nhiều của .understratum:,
  • / ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin: đế, nền, Y học: cơ chất, Điện...
  • / ´stra:təm /, Danh từ, số nhiều stratums, .strata: (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất), tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã hội; giai tầng,...
  • Danh từ số nhiều của .stratus: như stratus,
  • (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền, Toán...
  • / ¸ʌndi´mɔnstrətivnis /,
  • / ¸su:pə´stra:təm /, Danh từ, số nhiều .superstrata: (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên, Toán & tin: tầng trên, Kỹ...
  • / ¸ʌndi´mɔnstrətiv /, Tính từ: kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những xúc cảm mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof...
  • / di'mɔnstrətivnis /, danh từ, tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự, sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm, sự quấn quít,
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • / ri´mɔnstrətiv /, tính từ, Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián, Để phản đối, a remonstrative letter, thư khiển trách
  • bre / 'ɪləstrətɪv /, name / ɪ'lʌstrətɪv /, Tính từ: (để) minh hoạ, Toán & tin: có minh họa, Điện lạnh: minh họa,
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus,
  • / strə´ti:dʒiks /, danh từ, số nhiều .strategics, khoa học chiến lược,
  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top