Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stratum” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự ghi lệch, line misregistration, sự ghi lệch dòng
  • Danh từ, số nhiều castrati: ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao,
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / ri´klu:ʒən /, danh từ, nơi ẩn dật, sự trốn đời, sự xuất gia, Từ đồng nghĩa: noun, retirement , sequestration
  • / iks¸pɔstju´leiʃən /, danh từ, sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , protest , protestation , remonstrance , remonstration...
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / ¸ekstrətə´restriəl /, Tính từ: ngoài trái đất, ngoài khí quyển, Kỹ thuật chung: ngoài trái đất, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • viết tắt, quảng cáo ( advertisement), sau công nguyên ( anno domini), administrative domain, thành thạo, thích hợp, in 50 ad/(ad 50 ), vào năm 50 sau công nguyên
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • Idioms: to be prostrated by the heat, bị mệt lả vì nóng nực
  • / di´mɔnstrətivli /, phó từ, cởi mở, phóng khoáng,
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top