Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn task” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / ´ta:sk¸ma:stə /, Danh từ (giống cái) .taskmistress: người đốc công (người chặt chẽ trong việc bắt người khác làm việc tích cực), Từ đồng nghĩa:...
  • / tæ'kistəskoup /, Danh từ: máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh), dụng cụ nghiệm thị tốc,
  • / 'bʌtəskɒt∫ /, Danh từ: kẹo làm bằng bơ đun với đường,
  • / ´outəskoup /, Danh từ: (y học) ống soi tai, Y học: phễu soi tai,
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • tính từ, có thể đạt được, có thể thực hiện được, Từ đồng nghĩa: adjective, an achievable task, nhiệm vụ có thể thực hiện được, achievable results, kết quả có thể đạt...
  • tác vụ, công việc, nhiệm vụ, single tasking, nhiệm vụ đơn
  • Thành Ngữ:, to set one's hand to a task, kh?i công làm vi?c gì
  • giai đoạn công việc, bước công việc, job step initiation, sự khởi đầu bước công việc, job step task, nhiệm vụ bước công việc
"
  • Idioms: to be equal to a task, làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • / ə´pɔintid /, tính từ, Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, one's appointed task, một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm, Định hạn, Được trang...
  • Danh từ, số nhiều epistases: (sinh học) tính át gen, tương tác gen, dominant epistasis, tính lấn át gen trội, recessive epistasis, tính lấn át...
  • / ´wel´nai /, phó từ, hầu như, the task is wellnigh impossible, nhiệm vụ đó hầu như không thể thực hiện được
  • / ´prɔtəsis /, Danh từ, số nhiều .protases: (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện,
  • / 'fæntəsaiz /, Ngoại động từ: mơ màng viển vông, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she fantasizes herself as very wealthy,...
  • / fæn'teiziə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc phóng túng, Từ đồng nghĩa: noun, musical fantasy , capriccio , roulade , fantastical air
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top