Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thinner” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tàu (đường sắt) container, xe lửa công-ten-nơ, xe lửa chở côngtenơ,
  • chuyên chở bằng container, sự chuyên chở bằng công -ten-nơ, sự vận chuyển (vận tải) hàng hoá bằng côngtenơ,
  • Thành Ngữ:, blood and thunder, kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...)
  • Tính từ: vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng), a reverberating peal of thunder, một tiếng sét vang dội
  • hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ
  • Danh từ: tàu thủy để chở hàng, tàu côngtenơ, tàu (biển) container,
  • container vận chuyển,
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • toa công-ten-nơ, xe tải công-ten-nơ, xe tải container,
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • Thành Ngữ:, steal somebody's thunder, phỗng tay trên ai
  • viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • dịch vụ gom hàng (công-ten-nơ), dịch vụ gom hàng (container),
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ə´teində /, Danh từ: (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản, bill of attainder, lệnh (của quốc hội) tước quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top