Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tuna” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hʌnimu:n /, Danh từ: tuần trăng mật, Nội động từ: hưởng tuần trăng mật, Xây dựng: trăng mật,
  • / ʌn´bliηkiη /, Tính từ: không nhấp nháy, không chớp mắt, Ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • bre / 'mʌndeɪ hoặc mʌndi /, name / 'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Mon: ngày thứ hai trong tuần, thứ hai, Hình thái từ: Kinh...
  • / ¸ʌnput´daunəbl /, Tính từ: (thông tục) không rời ra được (về một cuốn sách.. thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong),...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ cơ đốc; (ngày) chủ nhật, one's sunday best, quần áo diện, Danh...
  • / ə´sʌndə /, Phó từ: riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • trạm sấy thăng hoa kiểu tunen, trạm sấy thăng hoa kiểu tunnel,
  • / ʌn´rævl /, Ngoại động từ: tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ), (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ, Nội động từ:...
  • / ʌn´ru:li /, Tính từ: ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con), bất kham (ngựa), không vâng lời, thả lỏng, phóng túng (tình dục), sóng gió, sôi động, phóng túng,
  • / ¸ʌniks´piəriənst /, tính từ, không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt, chưa trải qua, chưa thể nghiệm; chưa nếm mùi,
  • bệnh da do bọ tunga penetrans,
  • / ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào lúc mặt trời lặn tìm chỗ ngủ), (thông tục) đồ uống ( (thường) có chất...
  • / ´tʌndrə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên (những vùng bắc cực trơ trụi bằng phẳng rộng lớn của châu Âu, a và bắc mỹ, nơi tầng đất cái đã bị đóng...
  • / ʌn´mikst /, Tính từ: không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất, (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác, không cho cả nam lẫn...
  • / ʌn´wizdəm /, Danh từ: sự ngu ngốc, sự thiếu khôn ngoan; sự thiếu sáng suốt, sự không từng trải, sự không lịch duyệt, không kiến thức, không học thức, sự thiếu hiểu...
  • hệ (thống) hầm lạnh, hệ (thống) lạnh trong tunen, hệ thống hầm lạnh, hệ thống lạnh trong tunnel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top