Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undulation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndju¸leitiη /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, Kỹ thuật chung: nhăn, gợn sóng, sự gợn sóng, sự nhấp nhô, uốn lượn, undulating anticline, nếp lồi...
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • mã xung, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng, adaptive differential pulse code modulation (adpcm), điều biến...
  • điều chế xung, sự biến điệu xung, biến điệu xung, điều biến xung, sự điều biến xung, anode pulse modulation, sự điều chế xung anode, grid pulse modulation, sự điều chế xung lưới, pulse modulation-pm, sự...
  • độ rộng của xung, độ rộng xung, compressed pulse width, độ rộng xung nén, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều biến độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều...
  • vị trí xung, ppm ( pulseposition modulation ), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulation (ppm), điều chế theo vị trí xung, pulse position modulation (ppm), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulator (ppm),...
  • sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
  • độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier,...
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • điều tần dải hẹp, adaptive narrow band frequency modulation (anbfm), điều tần dải hẹp thích ứng
  • thời khoảng xung, độ dài xung, pulse length modulation, sự điều biến độ dài xung, trip pulse length, độ dài xung cắt
  • sự điều biến điot, pin diode modulation, sự điều biến điôt pin
  • dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • sự biến điệu đỉnh, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • viết tắt, thống chế, nguyên soái ( field marshal), sự biến điệu tần số ( frequency modulation), ký hiệu fermium,
  • Danh từ: sự biến điệu mã xung ( pulse code modulation),
  • sự điều biến dải biên đơn, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top