Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enter into consideration” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.546) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mô tả dữ liệu, computer independent data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, data description entry, mục mô tả dữ liệu, data description file (ddf), tệp mô tả dữ liệu, data description file for information interchange...
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • phím enter,
  • bệnh enterobius,
  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • trọng tâm, center of gravity suspension, trọng tâm treo
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • năng lực thiết kế, enterprise designed capacity, năng lực thiết kế xí nghiệp
  • / kə´luʒən /, Danh từ: sự câu kết, sự thông đồng, Kinh tế: thông đồng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter into collusion with...
  • chùm đường thẳng, center of a pencil of lines, tâm của một chùm đường thẳng
  • giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary interface (sunsoft) (wabi), giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), windows application...
  • phím enter, phím nhập,
  • Danh từ, số nhiều enterococci: (y học) khuẩn cầu ruột,
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
  • Danh từ, cũng enterocoel: khoang ruột, Y học: ổ bụng,
  • tín hiệu nhiễu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu, interfering signal generator, bộ phát sinh tín hiệu nhiễu, modulated interfering signal, tín hiệu nhiễu biến điệu, range of the interfering signal,...
  • hệ thống phân bố dân cư, center of population distribution system, trung tâm hệ thống phân bố dân cư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top