Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Expitaxy” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) phân tử, thuộc phân tử, phân tử, high molecular, cao phân tử, low-molecular, dưới phân tử, low-molecular, hạ phân tử, mbe (molecular-beam expitaxy ), espitaxy chùm phân...
"
  • lớp epitaxy, magnetic epitaxial layer, lớp epitaxy từ tính, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại p, silicon epitaxial layer, lớp epitaxy silic, vapor phase grown epitaxial layer, lớp epitaxy...
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • nuôi epitaxy, sự mọc kiểu epitaxy, lớn dần epitaxy,
  • miếng epitaxy, lát epitaxy,
  • pha lỏng, pha lỏng, Địa chất: pha lỏng, thể lỏng, liquid phase cracking, cracking pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy (lpe), epitaxy pha lỏng
  • tranzito epitaxy, tranzito ghim schottky,
  • bộ điện kháng epitaxy,
  • espitaxy chùm phân tử, mbe,
  • lệnh mạng epitaxy,
  • đi-ốt epitaxy plana,
  • quá trình epitaxy chùn phân tử, epitaxy chùm phân tử,
  • lớp epitaxy từ tính,
  • epitaxy pha lỏng,
  • epitaxy pha hơi,
  • lớp epitaxy loại n,
  • lớp epitaxy nuôi từ pha hơi,
  • lớp epitaxy nuôi từ pha hơi,
  • epitaxy pha lỏng,
  • lớp epitaxy silic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top