Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Faraway” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • / ´prefərəbəlnis /,
  • dòng điện mở máy, dòng điện khởi động, dòng điện phát khởi, breakaway starting current, dòng điện khởi động ngắt
  • / ´kærə¸wei /, Danh từ: (thực vật học) cây carum (họ hoa tán),
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
  • chuỗi faray cấp n,
  • Phó từ: một phần; phần nào,
  • / ˈfɛərˌweɪ /, Danh từ: kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn), Cơ khí & công trình:...
  • buồng iôn hóa,
  • / 'eəriəwei /, cửa thông ánh sáng, hố tập trung nước, đường hào, lối đi, thông gió,
  • / ´pa:k¸wei /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên), Giao thông & vận tải: đường đỗ xe, Xây...
"
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường qua làng,
  • dấu hiệu luồng lạch,
  • nhịp thông truyền cầu vòm, cầu vòm, nhịp thông thuyền,
  • phao chỉ đường,
  • tốc độ chạy theo luồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top