Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Final cause” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fainəlist /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người vào chung kết,
  • / me´disinəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc, Từ đồng nghĩa: adjective, medicinal herbs, cỏ làm thuốc, dược thảo, aesculapian , curing , healing...
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  • hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch vụ
  • vị trí cuối (cùng), vị trí cuối cùng, vị trí thiết kế, vị trí cuối cùng, final position setting, thiết lập vị trí cuối cùng
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental health acts, luật sức khỏe tâm thần
  • Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc
  • bể kết tủa, bể làm sạch, bê lắng, bể lắng, thiết bị lắng, bể lắng, double-deck settling basin, bể lắng hai tầng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, horizontal flow-type settling basin, bể lắng kiểu...
  • / ´və:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, virginal innocence,...
  • Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) finagle,
  • cảng đến, cảng tới, cảng đến, cảng đích, agreed port of destination, cảng đến thỏa thuận, final port of destination, cảng đến cuối cùng, named port of destination, cảng đến chỉ định
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
  • / ¸semi´fainəlist /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người (đội) vào bán kết,
  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • thời gian kết rắn (bê tông), thời gian lắp ráp, thời gian xác lập, thời gian ninh kết, thời gian định vị, thời gian đông kết, extent setting time, kéo dài thời gian ninh kết, final setting time, thời gian đông...
  • / ¸fainəlai´zeiʃən /, danh từ, sự hoàn tất, sự hoàn thành, (thể dục thể thao) sự vào vòng chung kết,
  • / ´fainəbl /, Tính từ: (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạtt, Kinh tế: có thể bị phạt, a finable infringement, một trường hợp vi phạm đáng...
  • / ¸ʌndi´fainəbl /, tính từ, không thể định nghĩa được, không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ được, undefinable colour, màu sắc không nhận rõ ra được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top