Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Finger food” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • Thành Ngữ:, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  • Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền
  • van haidinger,
  • / ´pɔdʒi /, Tính từ .so sánh: béo lùn (người, những bộ phận của thân thể), podgy fingers, những ngón tay chuối (béo lùn (như) quả chuối)
  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
  • Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to work one's fingers to the bone, làm việc rất hăng hái
  • Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, my fingers itch, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • Thành Ngữ:, to wind someone round one's little finger, x? dây vào mui ai (nghia bóng)
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • Thành Ngữ:, to lift ( stir ) a finger, nhích ngón tay (là được)
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • phương trình schrodinger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top