Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flustered” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tập tin dạng chùm, tập tin dạng nhóm,
  • cột ghép thanh, cột ghép thanh,
  • thiết bị được phân cụm,
  • / ´flʌstə /, Danh từ: sự bối rối, sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao, Ngoại động từ: làm chếnh choáng say, làm bối rối,...
  • sự tắt dần nhanh chóng,
  • gạch xây có trát vữa,
  • tường trát thạch cao, tường trát vữa,
  • cột ghép thanh,
  • khối xây gạch trát,
"
  • hệ thống cấp nước theo cụm,
  • hư hỏng,
  • trần trát vữa,
  • kết cấu trát vữa từ 2 phía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top