Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folk tale” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nang, nang, folliculus lymphaticus, nang bạch huyết, folliculus pill, nang lông
  • Danh từ: (âm nhạc) điệu nhảy polka chậm, nhạc cho điệu nhảy polka chậm,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh volkmann, banh volkmann,
  • bộ công cụ, bộ dụng cụ, abstract windows toolkit (awt), bộ công cụ windows trừu tượng, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng...
  • / ´fouliou /, Danh từ, số nhiều folios: (ngành in) khổ hai, số tờ (sách in), (kế toán) trang sổ, fôliô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở anh, 100 từ ở mỹ...), Kỹ...
  • Danh từ: (sinh học) foliculin, Y học: foliculin,
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • folođolit,
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • hai cực xếp lại, ăng ten lưỡng cực gấp, dây trời, lưỡi cực uốn cong, lưỡng cực gấp, lưỡng cực gấp được, lưỡng cực uốn cong, trombone ( foldeddipole ), dây trời lưỡng cực uốn cong, folded-dipole...
  • dermadex folliculorum,
  • van foltz,
  • như folding-bed,
  • rãnh foley,
  • đatiết foliculin,
  • như sheep-fold,
  • sunfolen (hóa dầu), sunpholen,
  • rễ cây smilax aristolochiaefolia,
  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • nhiễm ký sinh trùng demodex folliculorum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top