Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folk tale” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • / ´fɔlouiη /, Danh từ: sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, Tính từ:...
  • metylnaptalen,
  • đecahyđronaptalen, đecalin,
  • decahiđronaph-talen, đecalin,
  • như petaled,
  • đialin, đihyđronaptalen,
  • dầu naphtalen,
  • đinitronaptalen,
  • đuhyđrođiketonaptalen,
  • đihyđronaptalen,
  • đigitalein,
  • naptalen,
  • / ¸pæntə´lets /, như pantalets,
  • / ´kinηip /, Danh từ: mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , blood , clan , family , flesh , folk , kin , kindred...
  • axit naphtalenedisunphonic,
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ¸næfθə´linik /, Hóa học & vật liệu: naphtenic, thuộc naphtalen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top