Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folk tale” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, an old wives'tale, chuyện bà già
  • định hướng được, non-orientable surface, mặt không định hướng được, orientable manifold, đa tạp định hướng được
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • / ¸pæntə´lets /, Danh từ, số nhiều của pantalet: quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp,
  • phenolphtelein (chất chỉ thị), phenolptalein, n- loại thuốc nhuận trường kích thích, thường dùng ban đêm để hoạt động vào sáng hôm sau,
  • Idioms: to take down , to fold ( up ) one 's umbrella, xếp dù lại
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về tình dục, khiếu, năng khiếu, ( the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người...
  • / ¸ɔsti´oumə /, Danh từ: (y học) u xương, Y học: u xương, heteroplastic osteoma, u xương dị sản, osteoma dentale, u xương răng, spongiosum osteoma, u xương...
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • / ¸æsi´tældi¸haid /, Thực phẩm: axetaldehyt,
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết cấu bản gấp khúc, folded plate roof, mái bản gấp khúc, folded plate structure, kết...
  • Nghĩa chuyên nghành: banh volkmann, banh volkmann,
  • Nghĩa chuyên nghành: thìa nạo volkmann, thìa nạo volkmann,
  • Nghĩa chuyên nghành: nạo xương volkmann, nạo xương volkmann,
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top