Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gật” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸gæstrou´kɔlik /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột kết, Y học: dạ dày kết tràng, gastrocolic reflex, phản xạ dạ dày kết tràng
  • / səˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được, thu hút, gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm), Kỹ thuật chung: nài...
  • /'tɒɳə,/ also /'tɒɳgə/, Danh từ: ( anh-Ân) xe ngựa hai bánh, Quốc gia: tonga, tên chính thức là kingdom of tonga (vương quốc tonga), là một quần đảo độc...
  • / dai´gæstrik /, Tính từ: (giải phẫu) hai thân, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới, digastric muscle, cơ hai thân
  • Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , buckwheat cake , flannel cake ,...
  • tín hiệu điện tín, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín hỗn hợp, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín phức hợp
  • sự ngắt, sự cắt (dòng điện), sự khử kích thích, sự cắt mạch, sự ngắt mạch, sự tắt máy,
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • / ´wɔ:tə¸lɔgd /, Tính từ: no nước, nặng nước (tàu đầy nước đến nỗi gần (như) không nổi được nữa), Đẫm nước (gỗ), Úng nước, ngập nước, sũng nước (đất),
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
  • tấm uốn sóng, tôn lượn sóng, tấm lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm tôn lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm lượn sóng mạ kẽm
  • sáng kiến phổ thông, chương trình tình nguyện đơn giản hoá quy định về môi trường nhằm đạt được kết quả sạch, đẹp, rẻ hơn, bắt đầu với sáu ngành công nghiệp chính.
  • / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng nghĩa: adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic , elegant , flowing , limber...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • / ʌη´kɔmn /, Tính từ: không thông thường, bất thường, hiếm, ít gặp, ít thấy, rất gần, sát, thái quá, kỳ lạ, khác thường, Đặc biệt; đáng chú ý; phi thường, Phó...
  • / hek /, Danh từ: cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá), (nói lái) địa ngục, Thán từ: (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt, what the heck !,...
  • công suất giảm dần, ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn), sự cắt mặt, Kỹ thuật chung: cách ly, ngắt, ngắt điện, ngắt nguồn điện, mất điện, sự ngắt mạch, tách,
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top