Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give two cents” Tìm theo Từ | Cụm từ (80.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ đồng nghĩa: adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary...
  • đơn vị xử lí trung ương, bộ xử lí trung tâm, bộ xử lý trung tâm, đơn vị xử lý trung tâm, bộ xử lý trung tâm, central processing unit time, thời gian bộ xử lý trung tâm, target central processing unit, bộ xử...
  • góc chuyển hướng, góc quay, angle of rotation between two adjacent cross sections, góc quay tương hỗ của hai tiết diện
  • /,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the region, it is also the least densely populated. the country is bordered on the north by honduras...
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • / pərˈsɛntaɪl, -tɪl /, Danh từ ( centile): một trong những nhóm đó, Toán & tin: (thống kê ) phân vi, Kỹ thuật chung: phân...
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • / 'di:sntli /, Phó từ: Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, to dress decently, ăn mặc đứng đắn tề chỉnh, to treat somebody...
  • / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng nghĩa: noun, chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
  • / di´raiziv /, Tính từ: chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a derisive laughter,...
  • / in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not be internally taken, dung dịch này không uống được, your arguments are not internally consistent,...
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • hệ thống centimét-gam-giây,
  • như detention centre,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top