Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go-down” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go down to the shades, chết xuống âm phủ
  • Idioms: to go up ( down ) the stream, Đi ngược dòng
  • Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • Idioms: to go one 's own way, làm theo ý riêng, sở thích của mình
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • đi ngược dòng,
  • mắc cạn,
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • phá sản,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: noun, dynamo , hustler
  • cặp mạn (tàu),
  • chạy lùi,
  • Danh từ: cái nạo ống dẫn dầu,
  • đầu lọt,
  • calip lọt, go and no-go gauge, calip lọt và không lọt
  • Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top