Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gris” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, .gris-gris: cái bùa của người phi-châu,
  • / grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • Thành Ngữ:, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
  • / ´ni:gris /, Danh từ: Đàn bà da đen, con gái da đen,
  • như tigerish,
  • / 'sækristən /, như sacrist,
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn, reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc), reduced instruction set computer-risc, máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc)
  • / 'ju:griən /, Danh từ: người ugrian; thuộc các dân tộc finno-ugric,
  • Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • / 'pa:m,gri:s /, Danh từ: dầu cọ,
  • / sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)
  • / 'krisməs /, lễ nôen, lễ giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, christmastide , christmastime , festive season , nativity , noel , yule , yuletide
  • / grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô,
  • viêm họng viêm quầng, viêm họngerisipen,
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top