Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hải đăng” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ə'bɔ:∫n/, Danh từ: sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại...
  • / ´daiæd /, Danh từ: số 2 (hai), nhóm hai, bộ đôi, cặp, (hoá học) gốc hoá trị hai, Toán & tin: diat,
  • / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough
  • / in´eligəns /, danh từ, tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã, tính thiếu chải chuốt (văn),
  • Danh từ: hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai", (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đều (quần vợt), Điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời (trong câu...
  • / 'fɔlouə /, Danh từ: người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu,...
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
  • / ¸intə´pouzl /, danh từ, sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...), sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...), sự ngắt lời; sự xen (một lời...
  • / gig /, Danh từ: xe độc mã hai bánh, (hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng, hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn, cái xiên đâm cá, Ngoại động...
  • / ´oupənə /, Danh từ: người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn, Dệt may: máy hở đai kiện,...
  • / dʤʌst /, Tính từ: công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, Đúng, đúng đắn, có căn cứ, Phó...
  • / ´fɛərɔs /, Danh từ: (thơ ca) đèn pha; hải đăng, Kỹ thuật chung: đèn pha,
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • / i: /, Danh từ, số nhiều Es, E's E, e: mẫu tự thứ năm trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt mi, vật hình e, (hàng hải) tàu hạng hai, viết tắt của earth (nối với đất),...
  • / ʃæη´hai /, Ngoại động từ shanghaied: (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ, (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì), thượng hải, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: người cọ chai, người rửa chai, (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ,
  • / 'hærou /, Danh từ: cái bừa, Ngoại động từ: bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ, hình thái...
  • / ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) ( + on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...),
  • / ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường, Xây dựng: chài nhà, nhà chái, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top