Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Họa..” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
  • / in´tə:nəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...), sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan, Kinh tế: việc nội bộ hóa,...
  • / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc, Hóa...
  • / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động từ: tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...), (nghĩa bóng) thổ lộ, Hóa...
  • / ´ʃi:ðiη /, Danh từ: lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà..), Cơ - Điện tử: lớp bọc, vỏ bảo vệ, Hóa...
  • nhãn hiệu hình ảnh (như hình ngôi sao, chiếc chìa khóa...)
  • Tính từ: không hái (hoa...), không chọn lọc
  • Danh từ: bạc pít-tông, Xây dựng: vòng găng pit tông, xec măng, Cơ - Điện tử: vòng găng pittông, xecmăng, Hóa...
  • / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu: c6h5chch2, styren (hóa dầu), butadiene-styrene copolymer, côplyme butanđen-styren (hóa...
  • / ´klɔ:rə¸fɔ:m /, Danh từ: cloroform, Ngoại động từ: gây mê, tẩm clorofom, ngâm clorofom, hình thái từ: Hóa...
  • / ˈvɪskəs /, như viscid, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) nhớt, Xây dựng: nhớt, Cơ - Điện tử: (adj) nhớt, Hóa...
  • / ´kriəsout /, Danh từ: (hoá học) creozot, Động từ: tẩm creozot, Giao thông & vận tải: dầu crê-ô-zốt, Hóa...
  • / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ khí & công trình: ống bễ, Hóa...
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / sə´presə /, Danh từ: người đàn áp; vật đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt, Cơ khí & công trình: máy triệt, Hóa...
  • / ¸ka:bə´na:dou /, Danh từ, số nhiều carbonados: thịt, cá nướng than trước khi nấu, Ngoại động từ: nướng than thịt cá, Hóa...
  • / ´souə /, Danh từ: người khâu, người may, máy đóng sách, (sử học) người hầu tiệc, cống rãnh, Ngoại động từ: tháo bằng cống, Hóa...
  • / dai /, Danh từ: thuốc nhuộm, màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động từ: nhuộm, Hình thái từ: Hóa...
  • / ´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hydrat, Ngoại động từ: (hoá học) hyđrat hoá, thuỷ hợp, Xây dựng: thuỷ hợp, Hóa...
  • / 'mɔ:gidʤ /, Danh từ: văn tự cầm cố, tiền thế chấp, Động từ: thế chấp tài sản, Hình thái từ: Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top