Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hagards” Tìm theo Từ | Cụm từ (87) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kẹp mang kim hagar-mayo, 200 mm, 6 , thép không gỉ,
  • Thành Ngữ:, as for ; as to , as regards, về phía, về phần
  • Thành Ngữ:, in this regards, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
  • Thành Ngữ:, in ( with ) regards to, về vấn đề, đối với vấn đề; về phần
  • / ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, occupational disease, bệnh nghề nghiệp, occupational hazard, nguy cơ nghề nghiệp,...
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • / ´nɔ:wədz /, như northwards,
  • / ´nɔ:wəd /, như northwards,
  • / ´nɔ:θwədli /, tính từ, bắc, phó từ, (như) northwards,
  • / in´deindʒəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • / ´sauθwəd /, Danh từ: hướng nam, Tính từ & phó từ (như) .southwardly, .southwards: về phía nam; từ hướng nam,
  • hiệu ứng richardson,
  • / ´sauθwədz /, phó từ & tính từ, về hướng nam (như) southward, driving southwards along the motorway, lái xe theo xa lộ về hướng nam
  • Nghĩa chuyên nghành: banh richardson,
  • / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, fortuity , fortune , hap , hazard , luck
  • / im´perilmənt /, danh từ, sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm cho gặp nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, endangerment , hazard , jeopardy , peril , risk
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard , imperil , lay on the line , peril , put at risk , put in danger , put in jeopardy , risk , stake ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top