Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hell broke loose” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • / '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm), tôm (cua..) được chế biến thành...
  • bánh lái (đóng tàu), vô lăng (cơ cấu lái), vô lăng dẫn hướng, bánh lái, tay lái, vô lăng lái xe, bánh lái, vô lăng, steering wheel and brake lock, bánh lái và khóa phanh, steering wheel balance, cân bằng bánh lái,...
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • / ´ougəriʃ /, tính từ, (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish...
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • như goose-flesh,
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • động cơ hai kì, động cơ 2 kỳ, động cơ hai kỳ, động cơ hai kỳ, động cơ hai kỳ, three-port two-stroke engine, động cơ hai kỳ ba lỗ
  • / ´soulən /, như solan-goose,
  • / ´felou /, Danh từ: vành bánh xe, felly, Kỹ thuật chung: vành, wheel felloe, vành bánh xe
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • / 'heil,felou'wel'met /, như hail-fellow,
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • pin nhiên liệu, Kỹ thuật chung: thùng nhiên liệu, alkaline fuel cell, pin nhiên liệu kiềm, closed-cycle fuel cell, pin nhiên liệu chu trình đóng, phosphoric acid fuel cell, pin nhiên liệu kiểu...
  • Idioms: to be caught in a noose, bị mắc bẫy
  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top