Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High regard” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn này được chế biến công phu, our parents behave delicately towards their children, cha mẹ...
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • / ´haipə¸fɔ:məns /, Ô tô: tính năng tốt, Kỹ thuật chung: hiệu suất cao, high-performance battery, ắcqui hiệu suất cao, hippi ( high performance parallel interface...
  • / ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness , forethought , forethoughtfulness , precaution
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • hồ sơ mời thầu, hồ sơ để gọi thầu, giấy tờ để gọi thầu, quảng cáo để gọi thầu, tài liệu đấu thầu, hồ sơ đấu thầu, điều kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu, all documents prepared by...
  • / wæk /, Danh từ: sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh, ( + at) (thông tục) sự thử, i'm prepared to have a whack at it, tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó, (thông...
  • hàm lượng cao, chất lượng cao, dốc cao, Địa chất: chất lượng cao, hàm lượng cao, (thuộc) loại tốt, high grade ore, quặng chất lượng cao, high-grade concrete, bê tông chất lượng...
  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • thể highmore,
  • như highjacking,
  • Thành Ngữ:, high and mighty, vô cùng kiêu ngạo
  • đèn chỉnh lưu, high voltage rectifier tube, đèn chỉnh lưu cao áp
  • high-alumina cement,
  • nhựa highgate,
  • như highproof,
  • như high-falutin,
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, light aggregate concrete, bê tông cốt liệu nhẹ
  • thể highmore,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top