Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hydronamic” Tìm theo Từ | Cụm từ (31) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như hydrodynamic, thủy động, hydrodynamical analogy, phép tương tự thủy động, hydrodynamical analogy, sự tương tự thủy động
  • từ thủy động, magnetohydrodynamic pump, máy bơm từ thủy động
  • sóng kích động, Kỹ thuật chung: sóng va chạm, sóng xung kích, adiabatic shock wave, sóng xung kích đoạn nhiệt, hydrodynamic shock wave, sóng xung kích thủy động, normal shock wave, sóng xung...
"
  • thủy nhiệt, hệ thống thông gió sử dụng nước nóng hoặc lạnh được bơm qua một tòa nhà.
  • / ¸haidroudai´næmik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước, Xây dựng: thủy động học, Kỹ...
  • thủy động lực lượng tử,
  • Toán & tin: (thuộc) thuỷ động,
  • phân tích thủy động lực,
  • tương tự thuỷ động lực học,
  • ổ (trục) thủy động, ổ có màng chất lỏng chống ma sát,
  • va chạm thủy động,
  • khớp nối thủy lực,
  • đặc trưng thuỷ động lực,
  • bước thuỷ động lực,
  • áp suất thủy động, áp lực thủy động, áp suất thuỷ động,
  • lực cản thủy động lực,
  • cột nước thủy động, cột áp thủy động,
  • bôi trơn thủy động, sự bôi trơn thủy động,
  • sự ổn định thủy lực, sự ổn định thủy động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top